TẤT TẦN TẬT VỀ CẤU TRÚC LET, LETS VÀ LET'S TRONG TIẾNG ANH
1. Cấu trúc let và cách dùng trong tiếng Anh
Cấu trúc let - động từ gốc được sử dụng khi người nói muốn nói về việc cho phép ai được làm cái gì đó. Động từ “let” là động từ chính và nó được chia theo ngôi của chủ ngữ đi sau nó. Trong cấu trúc let, đi sau “let” sẽ là một đại từ tân ngữ và động từ nguyên mẫu không “to”.
Cấu trúc let: Let + Object + Verb (infinitive)
Một số ví dụ về cấu trúc let:
- My mother let me drive to school by myself. ( Mẹ tôi cho phép tôi tự lái xe đến trường.)
- Let me tell you the truth. ( Để tôi nói cho bạn sự thật.)
- He didn’t let his friends wait too long. ( Anh ấy đã không để bạn bè của anh ấy chờ quá lâu.)
Khi nhắc đến cấu trúc let, chúng ta có những thành ngữ và cụm từ rất thông dụng sau:
Let … go: giải tán
Let alone…..: huống hồ là….., nói gì đến,.....(Dùng để nhấn mạnh không làm gì)
Don’t let it get you down: Đừng tự trách bản thân mình.
Let one’s hair down: Hãy cứ thoải mái đi.
Let someone off/ let someone off the hook: bào chữa, giải thích, ngụy biện.
Let off steam: thoát ra khỏi sự buồn chán.
2. Cấu trúc let với biến thể “lets”
Biến thể đầu tiên của cấu trúc let là “lets”. Cấu trúc lets chính là cấu trúc let nhưng trong trường hợp chủ ngữ trong câu ở ngôi thứ 3 số ít (he, she, it, name) và ở thì hiện tại đơn.
Ví dụ cấu trúc lets:
- He always lets me know his facebook password: Anh ấy luôn cho tôi biết mật khẩu facebook của anh ấy.
- The author lets me share her article. ( Tác giả cho phép tôi chia sẻ bài viết của cô ấy.)
- She lets me take her home. ( Cô ấy cho phép tôi đưa cô ấy về nhà.)
3. Cấu trúc let với biến thể “let’s”
-
Cấu trúc let cũng thường xuyên bị nhầm lẫn thành cấu trúc let’s khiến ý nghĩa câu nói bị sai lệch. Về ý nghĩa, cấu trúc let’s được sử dụng khi bạn muốn đưa ra một đề xuất, một lời đề nghị nào đó. Ngoài ra, “let’s” chính là cách viết ngắn gọn hơn của “let us” và được sử dụng rất thông dụng trong giao tiếp hàng ngày.
Cấu trúc let’s: Let’s + do something
Ví dụ cấu trúc let’s:
Let’s go to the party. ( Hãy đi đến buổi tiệc nào!)
Let’s move these chairs out of the office. (Hãy di chuyển những chiếc ghế này ra khỏi phòng làm việc.)
Let’s go out and have some fun. ( Đi ra ngoài và vui vẻ một chút nào!) Let me help you. ( Hãy để tôi giúp bạn.)
-
Ví dụ về cấu trúc let us:
Let us sleep a little. ( Hãy để chúng tôi ngủ một chút.)
Let us go first. ( Hãy để chúng tôi đi trước.)
-
Lưu ý: Nếu bạn sử dụng cấu trúc let us với nghĩa là xin phép làm gì đó thì bạn không được viết tắt. Hãy viết đầy đủ “let us” để thể hiện sự lịch sự và thành ý của bạn.
Ngoài ra, chúng ta còn có một số thành ngữ và cụm từ với cấu trúc let’s mà bạn có thể ghi nhớ và sử dụng:
Let’s suppose/Let’s say: giả sử rằng
Let’s hope: hãy hy vọng nào