A
- Air conditioner: máy lạnh
- August: tháng 8
B
- Backpacking: du lịch bụi
- Baseball: bóng chày
- bathing suit” đồ bơi
- Beach: bãi biển
- Berries: quả mọng nước
- Bikini: đồ bikini
- Blistering heat: bỏng rộp do nóng
– Boating: chèo thuyền
C
- Camp: trại, khu trại
- Camping: cắm trại
- Canoeing: chèo xuồng
D
- Daisy: hoa cúc
- Diving: lặn, đi lặn
E
- Ease: làm dịu bớt
F
- Fan: quạt
- Flowers: hoa
- Fourth of July: ngày 4 tháng 7
- Fresh fruit: trái cây tươi
- Frisbee: đĩa nhựa để ném
G
- Gardening:làm vườn
- Grass: cỏ
H
- Heat: nhiệt
- Hiking: đi bộ đường dài
- Holiday: ngày nghỉ, kỳ nghỉ
- Hot: nóng
- Humidity: độ ẩm
I
- Ice cream: kem
- Independence Day: ngày độc lập
J
- Journey: chuyến đi
- July: tháng 7
- July fourth: ngày 4 tháng 7
- June: tháng 6
L
- Lightning: sấm chớp
M
- Muggy: oi bức, ngạc hơi
O
- Ocean: đại dương
- Outdoors: ngoài trời
- Outings: đi chơi, đi ra ngoài chơi
- Outside: bên ngoài
P
- Park: công viên
- Picnic: dã ngoại
- Play: chơi
- Popsicle: que kem
R
- Recreation: khu giải trí
- Relax: thư giản
- Rest: nghỉ ngơi
- Road trip: chuyến đi đường bộ
- Rose: hoa hồng
S
- Sandals: giày sandal
- Sandcastle: lâu đài cát
- Sailing: đi thuyền buồm
- Sea: biển
- Searing heat: bỏng rát
- Seashore: bờ biển
- Season: mùa
- Shorts: quần ngắn
- Showers: tắm vòi hoa sen
- Sightseeing: đi ngắm cảnh
- Stifling: ngột ngạt
- Summer: mùa hè
- Summer solstice: hạ chí
- Sun: mặt trời
- Sundress: váy mùa hè
- Sunflower: hoa hướng dương
- Sunhat: mũ đi nắng
- Sunny: nắng
- Sunscreen: kem chống nắng
- Sweltering: oi ả
- Swim: bơi
- Swim fins: chân vịt để bơi
- Swimming cap: mũ bơi
T
- Tan: rám nắng
- Thunder: sấm
- Thunderstorm: dông
- Travel: du lịch
- Trip: chuyến đi
- Trunks: thân cây
V
- Vacation: kỳ nghỉ
- Visit: chuyến thăm
- Voyage: chuyến đi trên biển
W
- Warm weather: thời tiết ấm ám
- Watermelon: dưa hấu
- Waterpark: công viên nước
- Waterski: trượt nước, ván lướt
- Wave: Lướt song