TRƯỜNG TH GIANG BIÊN |
|
|
HỌC KÌ I |
LỊCH BÁO GIẢNG LỚP 3A4 |
|
TUẦN HỌC THỨ 10 |
Từ ngày: 07/11/2022 - Đến ngày: 11/11/2022 |
|
Thứ/ngày/buổi |
Tiết |
Tiết
PPCT |
Môn học |
Tên bài giảng |
Đồ dùng |
|
2
07/11 |
Buổi sáng |
1 |
28 |
Chào cờ |
Tuyên truyền ngày Pháp Luật Nước CHXHCN Việt Nam 09/11 |
|
|
2 |
63 |
TV |
- Bài đọc 1: Bảy sắc cầu vồng.
Ôn tập về từ chỉ đặc điểm. LT về từ có nghĩa giống nhau. |
Máy chiếu |
|
3 |
64 |
TV |
Máy chiếu |
|
4 |
46 |
Toán |
Em ôn lại những gì đã học (tiết 2) |
Máy chiếu |
|
Buổi chiều |
1 |
10 |
Mĩ thuật |
Bài 3: Phong cảnh mùa thu |
|
|
2 |
10 |
Đạo đức |
Ôn tập giữa học kì 1 |
Máy chiếu |
|
3 |
36 |
HDH |
Hoàn thành bài |
Máy chiếu |
|
3
08/11 |
Buổi sáng |
1 |
65 |
TV |
Bài viết 1: Ôn chữ viết hoa: G, H |
Máy chiếu |
|
2 |
37 |
TA1 |
Unit 3: School – Lesson 1.1 |
|
|
3 |
47 |
Toán |
Em vui học Toán (tiết 1) |
Máy chiếu |
|
4 |
10 |
Âm nhạc |
Đọc nhạc: Bài số 2. Ôn bài hát: Vui đến trường |
|
|
Buổi chiều |
1 |
37 |
HDH |
Hoàn thành bài |
Máy chiếu |
|
2 |
29 |
HĐTN |
Bài 10: Trang trí ngôi nhà của em |
Máy chiếu |
|
3 |
19 |
Dyned |
|
|
|
4
09/11 |
Buổi sáng |
1 |
66 |
TV |
Bài đọc 2: Bận.
LT về từ có nghĩa giống nhau. |
Máy chiếu |
|
2 |
67 |
TV |
Máy chiếu |
|
3 |
38 |
TA1 |
Unit 3: School – Lesson 1.2 |
|
|
4 |
48 |
Toán |
Em vui học Toán (tiết 2) |
Máy chiếu |
|
Buổi chiều |
1 |
19 |
GDTC2 |
Bài 3: Động tác lưng bụng và động tac phối hợp |
|
|
2 |
20 |
Dyned |
|
|
|
3 |
19 |
TNXH |
Ôn tập chủ đề : Trường học (tiết 1) |
Máy chiếu |
|
5
10/11 |
Buổi sáng |
1 |
68 |
TV |
Nghe-kể: Bộ chim rực rỡ của chim thiên đường. |
Máy chiếu |
|
2 |
49 |
Toán |
Nhân số tròn chục với số có một chữ số |
Máy chiếu |
|
3 |
20 |
GDTC2 |
Ôn các động tác đã học ( bài 1,2,3,) |
|
|
4 |
10 |
Công nghệ |
Bài 4: Sử dụng máy thu thanh (tiết 1) |
Máy chiếu |
|
Buổi chiều |
1 |
20 |
TNXH |
Ôn tập chủ đề : Trường học (Tiết 2). |
Máy chiếu |
|
2 |
39 |
TA1 |
Unit 3: School – Lesson 1.3 |
|
|
3 |
38 |
HDH |
Hoàn thành bài |
Máy chiếu |
|
6
11/11 |
Buổi sáng |
1 |
69 |
TV |
Làm đơn xin cấp thẻ đọc sách |
Máy chiếu |
|
2 |
50 |
Toán |
Nhân với số có một chữ số (không nhớ) |
Máy chiếu |
|
3 |
10 |
Tin học |
Bài 10: Bàn phím máy tính |
|
|
4 |
40 |
TA1 |
Unit 3: School – Lesson 2.1 |
|
|
Buổi chiều |
1 |
39 |
GD NS TLVM |
Bài 1: Em biết lắng nghe |
Máy chiếu |
|
2 |
10 |
ĐSTV |
Giới thiệu & đọc sách: “Chuyện về thầy cô và bạn bè ” |
|
|
3 |
30 |
HĐTN |
Bài 10: Trò chơi mảnh ghép ngôi nhà |
Máy chiếu |
|
|
|
|
|
|
ĐDDH: 22 |
|