TRƯỜNG TH GIANG BIÊN |
HỌC KÌ I |
LỊCH BÁO GIẢNG LỚP 3A4 |
TUẦN HỌC THỨ 20 |
Từ ngày: 30/1/2023 - Đến ngày:3 /2/2023 |
Thứ/ngày/buổi |
Tiết |
Tiết
PPCT |
Môn học |
Tên bài giảng |
Đồ dùng |
|
2
30/1 |
Buổi sáng |
1 |
60 |
Chào cờ |
HDVN Mùa xuân trên quê hương |
|
|
2 |
138 |
TV (Đọc) |
Bài đọc 3: Chợ nổi Cà Mau.
- LT về so sánh.Từ chỉ đặc điểm.
|
Máy chiếu |
|
3 |
139 |
TV (Đọc) |
Máy chiếu |
|
4 |
99 |
Toán |
Các số trong phạm vi 100 000 (Tiết 1) |
Máy chiếu |
|
Buổi chiều |
1 |
21 |
Mĩ thuật |
Bài 2: Con vật nghộ nghĩnh |
|
|
2 |
21 |
Đạo đức |
B6: Em tích cực hoàn thành nhiệm vụ (T3) |
Máy chiếu |
|
3 |
71 |
HDH |
Bù TV (T6) Góc sáng tạo: Đố vui về cảnh đẹp |
Máy chiếu |
|
3
31/1 |
Buổi sáng |
1 |
140 |
TV (Viết) |
Bài viết 3 (Nh -V) Trên hồ Ba Bể… |
Máy chiếu |
|
2 |
79 |
TA1 |
Unit 5: Sports & hobbies – Lesson 2.2 |
|
|
3 |
100 |
Toán |
Các số trong phạm vi 100 000 (Tiết 2) |
Máy chiếu |
|
4 |
21 |
Âm nhạc |
Đọc nhạc: Bài số 3.Nghe nhạc: Mùa xuân ơi |
|
|
Buổi chiều |
1 |
72 |
HDH |
Bù HĐTN (T6) Bài 20: Ý nghĩa ba chiếc hộp |
Máy chiếu |
|
2 |
61 |
HĐTN |
Bài 20: Mua sắm tiết kiệm |
Máy chiếu |
|
3 |
41 |
Dyned |
|
|
|
4
1/2 |
Buổi sáng |
1 |
141 |
TV (Đọc) |
Bài đọc 4: Sự tích thành Cổ Loa.
LT về so sánh, Dấu ngoặc kép. |
Máy chiếu |
|
2 |
142 |
TV (Đọc) |
Máy chiếu |
|
3 |
80 |
TA1 |
- Unit 5: Sports & hobbies – Lesson 2.3
|
|
|
4 |
101 |
Toán |
Các số trong phạm vi 100 000 (tiếp -T1) |
Máy chiếu |
|
Buổi chiều |
1 |
41 |
GDTC |
Bài 4: Tại chỗ tung và bắt bóng hai tay |
|
|
2 |
42 |
Dyned |
|
|
|
3 |
40 |
TNXH |
Bài 14: Sử dụng hợp lí thực vật và động vật (T1) |
Máy chiếu |
|
5
2/2 |
Buổi sáng |
1 |
143 |
TV (N-N) |
Trao đổi: Em đọc sách báo. |
Máy chiếu |
|
2 |
102 |
Toán |
Các số trong phạm vi 100 000 (tiếp -T2) |
Máy chiếu |
|
3 |
42 |
GDTC |
Bài 4: Tại chỗ tung và bắt bóng hai tay |
|
|
4 |
20 |
Công nghệ |
An toàn với môi trường công nghệ trong gia đình (T2) |
Máy chiếu |
|
Buổi chiều |
1 |
41 |
TNXH |
Sử dụng hợp lí thực vật-động vật (T2) |
Máy chiếu |
|
2 |
81 |
TA1 |
Unit 5: Sports & hobbies – Lesson 3.1 |
|
|
3 |
73 |
HDH |
Bù Toán (T6) So sánh các số trong phạm vi 100000 |
Máy chiếu |
|
6
3/2 |
Buổi sáng |
1 |
|
TV (Viết) |
|
|
|
2 |
|
Toán |
|
|
|
3 |
|
Tin học |
ĐẠI HỘI CÔNG ĐOÀN |
|
|
4 |
|
TA1 |
|
|
|
Buổi chiều |
1 |
|
HDH |
|
|
|
2 |
|
ĐSTV |
|
|
|
3 |
|
HĐTN |
|
|
|
|
|
|
|
|
ĐDDH: 18 |
Kiểm tra nhận xét |
Giang Biên, ngày 16 tháng 1 năm 2023 |
|
|
|
KHỐI TRƯỞNG |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|