TRƯỜNG TH GIANG BIÊN |
HỌC KÌ I |
LỊCH BÁO GIẢNG LỚP 3A4 |
TUẦN HỌC THỨ 23 |
Từ ngày: 20/2/2023 - Đến ngày:24 /2/2023 |
Thứ/ngày/buổi |
Tiết |
Tiết
PPCT |
Môn học |
Tên bài giảng |
Đồ dùng |
2
20/2 |
Buổi sáng |
1 |
68 |
Chào cờ |
Tuyên truyền phòng chống xâm hại tình dục trẻ em |
|
2 |
158 |
TV (Đọc) |
Đọc 1: Phố phường Hà Nội.
LT viết tên riêng Việt Nam |
Máy chiếu |
3 |
159 |
TV (Đọc) |
Máy chiếu |
4 |
113 |
Toán |
Khối hộp chữ nhật. Khối lập phương |
Máy chiếu |
Buổi chiều |
1 |
24 |
Mĩ thuật |
Bài 1: Cây trong vườn |
|
2 |
24 |
Đạo đức |
Bài 8: Em hoàn thiện bản thân (T1) |
Máy chiếu |
3 |
82 |
HDH |
Hoàn thành bài |
Máy chiếu |
3
21/2 |
Buổi sáng |
1 |
160 |
TV (Viết) |
Bài viết 1: Ôn chữ viết hoa: R, S |
Máy chiếu |
2 |
90 |
TA1 |
Unit 6: Clothes – Lesson 1.3 |
|
3 |
114 |
Toán |
Thực hành xem đồng hồ (T1) |
Máy chiếu |
4 |
24 |
Âm nhạc |
Học bài hát: Đẹp mãi tuổi thơ |
|
Buổi chiều |
1 |
83 |
HDH |
Hoàn thành bài |
Máy chiếu |
2 |
69 |
HĐTN |
Bài 23: Em với môi trường |
Máy chiếu |
3 |
47 |
Dyned |
Unit 6: Vocabulary 2 |
|
4
22/2 |
Buổi sáng |
1 |
161 |
TV (Đọc) |
Bài đọc 2: Những tấm chân tình.
LT về câu hỏi Bằng gì? Câu cảm |
Máy chiếu |
2 |
162 |
TV (Đọc) |
Máy chiếu |
3 |
91 |
TA1 |
Unit 6: Clothes – Lesson 2.1 |
|
4 |
115 |
Toán |
Thực hành xem đồng hồ (T2) |
Máy chiếu |
Buổi chiều |
1 |
47 |
GDTC |
Bài 6: Di chuyển tung và bắt bóng hai tay (T1) |
|
2 |
48 |
Dyned |
Unit 6. ReviewVocabulary.1&2 |
|
3 |
46 |
TNXH |
Bài 15: Cơ quan tiêu hóa (T2) |
Máy chiếu |
5
23/2 |
Buổi sáng |
1 |
163 |
TV (N-N) |
Trao đổi: Bảo vệ môi trường đô thị |
Máy chiếu |
2 |
116 |
Toán |
Thực hành xem đồng hồ (Tiếp T1) |
Máy chiếu |
3 |
48 |
GDTC |
Bài 6: Di chuyển tung và bắt bóng hai tay (T2) |
|
4 |
23 |
Công nghệ |
Bài 7: Làm đồ dung học tập (T3) |
Máy chiếu |
Buổi chiều |
1 |
47 |
TNXH |
Bài 15: Cơ quan tiêu hóa (T3) |
Máy chiếu |
2 |
92 |
TA1 |
Unit 6: Clothes – Lesson 2.2 |
|
3 |
84 |
HDH |
Hoàn thành bài |
Máy chiếu |
6
24/2 |
Buổi sáng |
1 |
164 |
TV (Viết) |
Viết 2: Đọc và viết thư điện tử. |
Máy chiếu |
2 |
117 |
Toán |
Thực hành xem đồng hồ (Tiếp T2) |
Máy chiếu |
3 |
22 |
Tin học |
Bài 22: Làm quen với phần mềm TT |
|
4 |
93 |
TA1 |
Unit 6: Clothes – Lesson 2.3 |
|
Buổi chiều |
1 |
85 |
HDH |
Hoàn thành bài |
Máy chiếu |
2 |
22 |
ĐSTV |
Đọc sách Đọc sách tự chọn thuộc chủ điểm |
|
3 |
70 |
HĐTN |
Bài 23: Vệ sinh môi trường lớp học |
Máy chiếu |
|
|
|
|
|
ĐDDH:22 |
Kiểm tra nhận xét |
Giang Biên, ngày 16 tháng 2 năm 2023 |
|
|
|
KHỐI TRƯỞNG
|
|
|