Biểu mẫu 05
UBND QUẬN LONG BIÊN
TRƯỜNG TIỂU HỌC GIANG BIÊN
THÔNG BÁO
Cam kết chất lượng giáo dục của trường tiểu học năm học 2018-2019
STT
|
Nội dung
|
Chia theo khối lớp
|
Lớp 1
|
Lớp 2
|
Lớp 3
|
Lớp 4
|
Lớp 5
|
|
I
|
Điều kiện tuyển sinh
|
254/06
|
179/4
|
135/4
|
121/3
|
121/3
|
|
II
|
Chương trình giáo dục mà cơ sở giáo dục thực hiện
|
254/06
|
179/4
|
135/4
|
121/3
|
121/3
|
|
III
|
Yêu cầu về phối hợp giữa cơ sở giáo dục và gia đình. Yêu cầu về thái độ học tập của học sinh
|
254/06
|
179/4
|
135/4
|
121/3
|
121/3
|
|
IV
|
Các hoạt động hỗ trợ học tập, sinh hoạt của học sinh ở cơ sở giáo dục
|
254/06
|
179/4
|
135/4
|
121/3
|
121/3
|
|
V
|
Kết quả năng lực, phẩm chất, học tập, sức khỏe của học sinh dự kiến đạt được
|
254/06
|
179/4
|
135/4
|
121/3
|
121/3
|
|
VI
|
Khả năng học tập tiếp tục của học sinh
|
254/06
|
179/4
|
135/4
|
121/3
|
121/3
|
|
|
….., ngày ….. tháng …. năm …….
Thủ trưởng đơn vị
(Ký tên và đóng dấu)
Hứa Thị Thu Huyền
|
UBND QUẬN LONG BIÊN
TRƯỜNG TIỂU HỌC GIANG BIÊN
THÔNG BÁO
Công khai thông tin cơ sở vật chất của trường tiểu học năm học 2018- 2019
STT
|
Nội dung
|
Số lượng
|
Bình quân
|
I
|
Số phòng học/số lớp
|
20/20
|
4.07
|
II
|
Loại phòng học
|
|
-
|
1
|
Phòng học kiên cố
|
20
|
-
|
2
|
Phòng học bán kiên cố
|
|
-
|
3
|
Phòng học tạm
|
|
-
|
4
|
Phòng học nhờ, mượn
|
|
-
|
III
|
Số điểm trường lẻ
|
|
-
|
IV
|
Tổng diện tích đất (m2)
|
|
7264
|
V
|
Diện tích sân chơi, bãi tập (m2)
|
|
2087
|
VI
|
Tổng diện tích các phòng
|
|
|
1
|
Diện tích phòng học (m2)
|
21
|
1092
|
2
|
Diện tích thư viện (m2)
|
3
|
126
|
3
|
Diện tích phòng giáo dục thể chất hoặc nhà đa năng (m2)
|
1
|
288
|
4
|
Diện tích phòng giáo dục nghệ thuật (m2)
|
1
|
52
|
5
|
Diện tích phòng ngoại ngữ (m2)
|
1
|
130
|
6
|
Diện tích phòng học tin học (m2)
|
1
|
130
|
7
|
Diện tích phòng thiết bị giáo dục (m2)
|
1
|
42
|
8
|
Diện tích phòng hỗ trợ giáo dục học sinh khuyết tật học hòa nhập (m2)
|
1
|
21
|
9
|
Diện tích phòng truyền thống và hoạt động Đội (m2)
|
1
|
42
|
VII
|
Tổng số thiết bị dạy học tối thiểu (Đơn vị tính: bộ)
|
|
Số bộ/lớp
|
1
|
Tổng số thiết bị dạy học tối thiểu hiện có theo quy định
|
|
|
1.1
|
Khối lớp 1
|
6
|
43/lớp
|
1.2
|
Khối lớp 2
|
4
|
33/lớp
|
1.3
|
Khối lớp 3
|
4
|
38/lớp
|
1.4
|
Khối lớp 4
|
3
|
38/lớp
|
1.5
|
Khối lớp 5
|
3
|
32/lớp
|
2
|
Tổng số thiết bị dạy học tối thiểu còn thiếu so với quy định
|
|
|
2.1
|
Khối lớp 1
|
|
|
2.2
|
Khối lớp 2
|
|
|
2.3
|
Khối lớp 3
|
|
|
2.4
|
Khối lớp 4
|
|
|
2.5
|
Khối lớp 5
|
|
|
VIII
|
Tổng số máy vi tính đang được sử dụng phục vụ học tập (Đơn vị tính: bộ)
|
55
|
Số học sinh/bộ
|
IX
|
Tổng số thiết bị dùng chung khác
|
|
Số thiết bị/lớp
|
1
|
Ti vi
|
10
|
|
2
|
Cát xét
|
04
|
|
3
|
Đầu Video/đầu đĩa
|
04
|
|
4
|
Máy chiếu OverHead/projector/vật thể
|
41
|
|
5
|
Thiết bị khác...
|
|
|
6
|
…..
|
|
|
|
Nội dung
|
Số lượng(m2)
|
X
|
Nhà bếp
|
120
|
XI
|
Nhà ăn
|
|
|
Nội dung
|
Số lượng phòng, tổng diện tích (m2)
|
Số chỗ
|
Diện tích bình quân/chỗ
|
XII
|
Phòng nghỉ cho học sinh bán trú
|
|
|
|
XIII
|
Khu nội trú
|
|
|
|
XIV
|
Nhà vệ sinh
|
Dùng cho giáo viên
|
Dùng cho học sinh
|
Số m2/học sinh
|
|
Chung
|
Nam/Nữ
|
Chung
|
Nam/Nữ
|
1
|
Đạt chuẩn vệ sinh*
|
120
|
|
540
|
|
0.82
|
2
|
Chưa đạt chuẩn vệ sinh*
|
|
|
|
|
|
(*Theo Thông tư số 41/2010/TT-BGDĐT ngày 30/12/2010 của Bộ GDĐT ban hành Điều lệ trường tiểu học và Thông tư số 27/2011/TT-BYT ngày 24/6/2011 của Bộ Y tế ban hành quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về nhà tiêu- điều kiện bảo đảm hợp vệ sinh).
|
|
Có
|
Không
|
XV
|
Nguồn nước sinh hoạt hợp vệ sinh
|
Có
|
|
XVI
|
Nguồn điện (lưới, phát điện riêng)
|
Có
|
|
XVII
|
Kết nối internet
|
Có
|
|
XVIII
|
Trang thông tin điện tử (website) của trường
|
Có
|
|
XIX
|
Tường rào xây
|
Có
|
|
|
….., ngày ….. tháng …. năm …….
Thủ trưởng đơn vị
(Ký tên và đóng dấu)
Hứa Thị Thu Huyền
|
Biểu mẫu 08
UBND QUẬN LONG BIÊN
TRƯỜNG TIỂU HỌC GIANG BIÊN
THÔNG BÁO
Công khai thông tin về đội ngũ nhà giáo, cán bộ quản lý và nhân viên của trường tiểu học,
Năm học 2018- 2019
STT
|
Nội dung
|
Tổng số
|
Trình độ đào tạo
|
Hạng chức danh nghề nghiệp
|
Chuẩn nghề nghiệp
|
TS
|
ThS
|
ĐH
|
CĐ
|
TC
|
Dưới TC
|
Hạng IV
|
Hạng III
|
Hạng II
|
Xuất sắc
|
Khá
|
Trung bình
|
Kém
|
Tổng số giáo viên, cán bộ quản lý và nhân viên
|
34
|
|
1
|
15
|
16
|
2
|
|
28
|
2
|
4
|
|
|
|
|
I
|
Giáo viên
|
29
|
|
|
11
|
17
|
1
|
|
26
|
2
|
1
|
|
|
|
|
Trong đó số giáo viên chuyên biệt:
|
7
|
|
1
|
3
|
3
|
|
|
6
|
|
1
|
|
|
|
|
1
|
Tiếng dân tộc
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2
|
Ngoại ngữ
|
1
|
|
|
1
|
|
|
|
1
|
|
|
|
|
|
|
3
|
Tin học
|
1
|
|
|
1
|
|
|
|
1
|
|
|
|
|
|
|
4
|
Âm nhạc
|
2
|
|
|
|
2
|
|
|
2
|
|
|
|
|
|
|
5
|
Mỹ thuật
|
1
|
|
1
|
|
|
|
|
1
|
|
|
|
|
|
|
6
|
Thể dục
|
2
|
|
|
1
|
1
|
|
|
1
|
|
1
|
|
|
|
|
II
|
Cán bộ quản lý
|
2
|
|
|
2
|
|
|
|
|
|
2
|
|
|
|
|
1
|
Hiệu trưởng
|
1
|
|
|
1
|
|
|
|
|
|
1
|
|
|
|
|
2
|
Phó hiệu trưởng
|
1
|
|
|
1
|
|
|
|
|
|
1
|
|
|
|
|
III
|
Nhân viên
|
4
|
|
|
2
|
|
1
|
1
|
2
|
|
1
|
|
|
|
|
1
|
Nhân viên văn thư
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2
|
Nhân viên kế toán
|
1
|
|
|
1
|
|
|
|
|
|
1
|
|
|
|
|
3
|
Thủ quỹ
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
4
|
Nhân viên y tế
|
1
|
|
|
|
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
5
|
Nhân viên thư viện
|
1
|
|
|
1
|
|
|
|
1
|
|
|
|
|
|
|
6
|
Nhân viên thiết bị, thí nghiệm
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
7
|
Nhân viên công nghệ thông tin
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
8
|
Nhân viên hỗ trợ giáo dục người khuyết tật
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
9
|
Bảo vệ
|
1
|
|
|
|
|
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
….., ngày ….. tháng …. năm …….
Thủ trưởng đơn vị
(Ký tên và đóng dấu)
Hứa Thị Thu Huyền
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|