Bạn bè, màu sắc, nhà cửa, sở thích... là những chủ đề tiếng Anh quen thuộc, gần gũi với các bạn học sinh lớp 3. Cùng tìm hiểu một vài từ vựng thông dụng và bài nói ngắn về những chủ đề này.
My friend
Bài mẫu
I have a friend. Her name is Daisy. She is very cute. She has big eyes and a small mouth.
Her hair is long and straight. Daisy likes playing the piano and singing. She often sings beautiful songs for me. I like her very much.
Dịch
Tôi có một người bạn. Tên cô ấy là Daisy. Cô ấy rất dễ thương. Cô ấy có đôi mắt to và khuôn miệng nhỏ. Tóc cô ấy dài và thẳng. Daisy thích chơi piano và ca hát. Cô ấy thường hát những bài hát hay cho tôi nghe. Tôi rất thích cô ấy.
Từ vựng mẫu
Colour
Bài mẫu
My favorite color is blue. I like blue because it's a nice color. The sky is blue and the sea is blue. I have got a blue teddy bear and I like to wear my blue dress.
I like to eat blueberries too!
Dịch
Màu sắc yêu thích của tôi là màu xanh. Tôi thích màu xanh lam vì nó là một màu đẹp. Trời xanh, biển xanh. Tôi có một con gấu bông màu xanh và tôi thích mặc chiếc váy màu xanh của mình. Tôi cũng thích ăn quả việt quất.
Từ vựng mẫu
-
Favourite colour: Màu sắc yêu thích
-
Love: Yêu
-
Pretty: Đẹp
-
Dark colour: Màu tối
-
Light colour: Màu sáng
-
My house
-
Bài mẫu
My house is very nice. It's not large or small. It's a lovely house and it's near the park. My house has two floors. In my house, there are bedrooms, a living room, a kitchen, two bathrooms, and a balcony. I like my house!
Dịch
Nhà tôi rất đẹp. Nó không quá lớn hay nhỏ. Nó rất đáng xinh và ở gần công viên. Nhà tôi có hai tầng. Trong ngôi nhà của tôi có ba phòng ngủ, một phòng khách, một nhà bếp, hai phòng tắm và một ban công. Tôi thích ngôi nhà mình!
Từ vựng mẫu
-
My house: Nhà của tôi
-
Bed room: Phòng ngủ
-
Living room: Phòng khách
-
Bathroom: Phòng tắm
-
Kitchen: Bếp
-
Large: Rộng
-
Picture: Tranh
-
On the wall: Trên tường
-
Balcony: Ban công
My hobby
Bài mẫu
My hobby is learning English. I learn English every day. I learn by listening to English songs, reading stories, or watching foreign movies. I like English because I want to be an English teacher in the future.
Dịch
Sở thích của tôi là học tiếng Anh. Tôi học tiếng Anh mỗi ngày. Tôi học bằng cách nghe các bài hát tiếng Anh, đọc truyện hoặc xem phim nước ngoài. Tôi thích tiếng Anh vì tôi muốn dạy tiếng Anh trong tương lai.
Từ vựng mẫu
-
My hobby : Sở thích của tôi
-
Happy: Vui vẻ
-
Always: Luôn luôn
-
In my free time: Trong thời gian rảnh của tôi
-
Reading book: Đọc sách
-
Watching TV: Xem tivi
-
Swimming: Bơi
-
Play with friends: Chơi với bạn
-
My room
Bài mẫu
There are lots of things in my room. There's a bed, a table, and a chair. There's a lamp on the table, and there are pictures on the walls. There's a wardrobe in the corner, and there's a computer on the desk, too. And there are lots of toys for me. I love my room.
Dịch
Có rất nhiều thứ trong phòng của tôi. Có một cái giường, một cái bàn và một cái ghế. Có một cái đèn trên bàn, và có những bức tranh trên tường. Có một tủ quần áo trong góc và có một máy tính trên bàn. Và có rất nhiều đồ chơi cho tôi. Tôi rất yêu căn phòng của tôi.
Từ vựng mẫu
My summer
Bài mẫu
My summer is very hot. The sun is shining. I often swim in the pool with my friends. I eat ice cream and drink lots of water. In May and June, I go to the beach with my family. We play games and have a picnic. We bring some toys to the beach too!
Dịch
Mùa hè của tôi rất nóng. Mặt trời đang tỏa sáng. Tôi thường bơi trong hồ bơi với bạn bè của tôi. Tôi ăn kem và uống nhiều nước. Vào tháng 5 và tháng 6, tôi đi biển với gia đình. Chúng tôi chơi trò chơi và đi dã ngoại. Chúng tôi mang một số đồ chơi đến bãi biển nữa !
Từ vựng mẫu
My pet
Bài mẫu
I have a pet. His name is Dolly. He is white and fluffy. He has two big black eyes and one tiny nose. I love him so much because he is my first pet. He likes to play with me very much. I bring him out for a walk every day too. Dolly is my best friend.
Dịch
Tôi có một thú cưng. Tên nó là Dolly. Nó rất trắng và mịn. Nó có hai đôi mắt to đen và một chiếc mũi nhỏ. Tôi yêu nó rất nhiều vì nó là chú thú cưng đầu tiên của tôi. Nó thích chơi với tôi rất nhiều. Tôi cũng hay đưa nó đi dạo mỗi ngày. Dolly là bạn thân nhất của tôi.
Từ vựng mẫu
-
Pet: Thú cưng
-
Lovely: Đáng yêu
-
Faithful: Trung thành
-
Good: Ngoan
-
Naughty: Nghịch
-
Fur: Bộ lông
-
Tail: Đuôi
Go to the Zoo
Bài mẫu
Today I went to the zoo with my family. I love animals in the zoo. There are lions, tigers, bears, monkeys, pandas, and so on. The lion made me scared! But the pandas looked cute in black. I had lots of fun there. I will come back to the zoo next time.
Dịch
Hôm nay tôi đã đi đến sở thú với gia đình của tôi. Tôi yêu động vật trong sở thú. Có sư tử, hổ, gấu, khỉ, gấu trúc, v.v. Con sư tử đã làm tôi sợ hãi! Nhưng những con gấu trúc trông rất dễ thương với màu đen. Tôi rất vui khi ở đó. Tôi sẽ quay lại sở thú lần sau.
Từ vựng mẫu
My favorite food
Bài mẫu
My favorite fruit is the apple. The apple is red. It looks tasty and delicious. I like eating apples after meals. My mom always cuts an apple into pieces for me. I wish she would give me more apples.
Dịch
Trái cây yêu thích của tôi là táo. Táo đỏ. Nó trông ngon và ngon. Tôi thích ăn táo sau bữa ăn. Mẹ tôi luôn cắt một quả táo thành từng miếng cho tôi. Tôi ước gì mẹ sẽ cho tôi nhiều táo hơn.
Từ vựng mẫu
My toy
Bài mẫu
I have a doll. Her name is "Tutu", she has two eyes, one nose, one mouth, and two hands. She is very cute. My dad gave me Tutu on my birthday. She is my favorite toy.
Dịch
Tôi có một con búp bê. Nó tên là "Tutu", nó có hai mắt, một mũi, một miệng và hai tay. Nó rất dễ thương. Bố tôi đã tặng tôi Tutu vào ngày sinh nhật của tôi. Nó là món đồ chơi yêu thích của tôi.
Từ vựng mẫu
-
My toy: Đồ chơi của tôi
-
Truck car: Xe tải
-
Doll: Búp bê
-
Teddy bear: Gấu bông
-
Ball: Bóng
-
Plane: Máy bay
-
Boat: Thuyền
-
Robot: Người máy
-
Kite: Diều