1. 5 mẫu câu chào hỏi thông dụng
• Hello / Hi! – Xin chào!
• Good morning! – Chào buổi sáng!
• Good afternoon! – Chào buổi chiều!
• Good evening! – Chào buổi tối!
• Goodbye! – Tạm biệt!
2. 5 mẫu câu cảm ơn/xin lỗi thông dụng
• I’m sorry! – Mẹ/con xin lỗi!
• Sorry, I didn’t mean to do that! – Xin lỗi, mẹ/con không cố ý làm thế
• Thank you! – Cảm ơn con/mẹ!
• Thank you so much! – Cảm ơn mẹ/con rất nhiều!
• Thank you very much! – Cảm ơn mẹ/con rất nhiều!
3. 12 mẫu câu thăm hỏi thông dụng
• What’s your name? – Tên bạn/con là gì?
• What’s his/her name? – Tên của bạn ấy là gì?
• How old are you? – Bạn/con bao nhiêu tuổi?
• How old is he/she? – Bạn ấy bao nhiêu tuổi?
• How are you? – Bạn/con có khỏe không?
• How was your day? – Ngày hôm nay của bạn/con thế nào?
• Are you hungry? – Bạn/con có đói không?
• Are you tired? – Bạn/con có mệt không?
• Are you happy? – Bạn/con có vui không?
• Are you sad? – Bạn/con có buồn không?
• Are you scared? – Bạn/con có sợ không?
• Are you OK? – Bạn/con có ổn không?
4. Những câu giao tiếp tiếng Anh cơ bản cho bé: 10 mẫu câu hỏi về sở thích
• What present do you want for your birthday? – Món quà bạn/con muốn vào sinh nhật là gì?
• Would you like to play any sports? – Bạn/con có muốn chơi môn thể thao nào không?
• What is your favorite holiday? – Kỳ nghỉ yêu thích của bạn/con là khi nào?
• Who is the best superhero? – Ai là anh hùng tuyệt nhất nhỉ?
• What are your favorite colors? – Bạn/con thích những màu sắc nào?
• Which animal do you like best? – Bạn/con thích con vật nào nhất?
• What do you like to eat? – Bạn/con thích ăn món gì?
• Do you like eating ice cream? – Bạn/con có thích ăn kem không?
• What is your favorite song? – Bài hát yêu thích của bạn/con là gì?
• What is your favorite toy? – Đồ chơi yêu thích của bạn/con là gì?
5. Luyện giao tiếp tiếng Anh cho bé: 11 câu hỏi thông dụng về cơ thể
• Is this a nose? – Đây là mũi phải không?
• Is this a mouth? – Đây là miệng phải không?
• Where is your face? – Mặt của bạn/con đâu?
• Where is your hand? – Bàn tay của bạn/con đâu?
• Where are your eyes? – Mắt của bạn/con đâu?
• Where is your lip? – Môi của bạn/con đâu?
• Where are your ears? – Tai của bạn/con đâu?
• Where is your neck? – Cổ của bạn/con đâu?
• Is this your finger? – Đây là ngón tay của bạn/con phải không?
• Is this your head? – Đây là đầu phải không?
• What color is your eye? – Mắt của bạn/con màu gì?
6. Các câu giao tiếp tiếng Anh cơ bản cho bé: 20 mẫu câu yêu cầu thông dụng
• Be careful! – Hãy cẩn thận!
• Slow down! – Hãy ngồi xuống!
• Eat slowly! – Ăn chậm thôi con!
• Time to get up! – Đến giờ dậy rồi!
• Don’t touch it! – Đừng động nào đó!
• Don’t do it! – Đừng làm như vậy!
• Don’t say that! – Đừng nói như vậy!
• Don’t move! – Đừng động đậy!
• Do like this! – Làm thế này này!
• Stay still! – Hãy ở yên nào!
• Hold on tight! – Nắm chắc vào!
• Wait a minute – Chờ một chút
• Keep quiet please! – Hãy giữ yên lặng nào!
• Don’t interrupt – Không được ngắt lời (bố/mẹ)!
• Clean it up! – Hãy dọn sạch nó đi!
• Go sit on the chair! – Tới ngồi vào ghế đi!
• Go get your shoes! – Con đi lấy giày đi!
• Go get your backpack! – Con đi lấy ba lô đi!
• Go get your book! – Con đi lấy sách đi!
• Follow mommy! – Hãy làm/đi theo mẹ!