HỎI ĐÁP SỐ ĐIỆN THOẠI TRONG TIẾNG ANH?
Cách đọc số điện thoại bằng tiếng Anh
Ở các đất nước khác nhau trên thế giới sẽ có quy định riêng về cách đọc số điện thoại. Tuy nhiên nhìn chung ở các quốc gia sử dụng tiếng Anh, số điện thoại được đọc riêng lẻ với nhau cho đến hết dãy số.
Ví dụ: 0974 814 283
Cách đọc: “Zero nine seven four, eight one four, two eight three”
Cách đọc số
Tương tự như số đếm trong tiếng Anh, các số trong điện thoại cũng có cách đọc tương tự:
-
0: zero hoặc “oh /ˈzɪərəʊ/ hoặc /əʊ:/
-
1: one /wʌn/
-
2: two /tuː/
-
3: three /θriː/
-
4: four /fɔː/
-
5: five /faɪv/
-
6: six /sɪks/
-
7: seven /ˈsɛvn/
-
8: eight /eɪt/
-
9: nine /naɪn/
Cách đọc số liền kề
Trường hợp trong dãy số điện thoại xuất hiện các số liền kề nhau, cách đọc như sau:
-
Hai số kề nhau liên tiếp: double + con số
-
Ba số kề nhau liên tiếp: triple + con số
-
Ví dụ:
-
7889 (seven double eight nine)
-
Tuy nhiên theo tiếng Anh của người Mỹ, người học có thể linh hoạt đọc như trên hoặc đọc riêng lẻ từng chữ số như bình thường.
-
655589 (six triple five eight nine)
Cách hỏi số điện thoại bằng tiếng Anh
Khi muốn hỏi số điện thoại của ai đó, người học có thể sử dụng mẫu câu:
-
What’s your phone number? (Số điện thoại của cậu là gì?)
-
Can I have your phone number? (Mình xin số điện thoại của cậu được không?)
-
Ví dụ:
-
What’s your phone number Lan? (Số điện thoại của bạn là gì vậy Lan?)
-
It’s 0876543221 (Số của mình là 0876543221)
* Và để trả lời, người học có thể trả lời bằng “It’s + số điện thoại”.
-
Từ vựng liên quan
-
Area Code/ˈeə.ri.ə ˌkəʊd/: Mã vùng
-
Battery /ˈbæt.ər.i/: Pin
-
Business call: Cuộc gọi công việc
-
Busy signal /ˈbɪzi ˈsɪɡnl/: tín hiệu bận
-
Country code: Mã quốc gia
-
Canceled call /ˈkænsəld kɔːl/: cuộc gọi bị hủy
-
Calller /ˈkɔːlə/: người gọi điện
-
Dialling Tone/ˈdaɪ.ə.lɪŋ ˌtəʊn/: Tín hiệu gọi
-
Engaged /ɪnˈɡeɪdʒd/: Máy bận
-
Extension /ɪkˈsten.ʃən/: Số máy lẻ
-
Fault/fɒlt/: Lỗi
-
Incoming call /ˈɪnˌkʌmɪŋ kɔːl/: cuộc gọi đến
-
Interference /ˌɪn.təˈfɪə.rəns/: Nhiễu tín hiệu
-
Message /ˈmes.ɪdʒ/: Tin nhắn
-
Missed Call: Cuộc gọi nhỡ
-
Off The Hook /ˌɒf.ðəˈpeɡ/: Máy kênh
-
Operator /ˈɒp.ər.eɪ.tər/: Người trực tổng đài
-
Personal Call: cuộc gọi riêng tư
-
Phone Book Hoặc Telephone Directory: Danh bạ
-
Phone Card/ˈfəʊn ˌkɑːd/: Thẻ điện thoại
-
Phone Number /ˈfəʊn ˌnʌm.bər/: Số điện thoại
-
Signal /ˈsɪɡ.nəl/: Tín hiệu
-
Smartphone /ˈsmɑːt.fəʊn/: Điện thoại smartphone
-
Voicemail /ˈvɔɪsmeɪl/: tin nhắn thoại
-
Receiver /rɪˈsiːvə/: người nhận cuộc gọi
-
To Dial A Number: Quay số
-
To Hang up: Dập máy
-
To leave a message or a voicemail: Để lại tin nhắn
-
Landline /ˈlændlaɪn/: dây cước
-
Pay phone /peɪ fəʊn/: điện thoại có trả phí
-
Return a call /rɪˈtɜːn ə kɔːl/: gọi lại cho ai đó
Một số mẫu câu thường dùng khi gọi điện thoại
Trường hợp mong muốn nối máy với ai đó
-
Hello / Good morning / Good afternoon … (Chào buổi sáng/trưa/chiều…)
-
This is Ngan Huynh speaking (Chào, đây là Ngân Huỳnh….)
-
Could I speak to Lam please? (Tôi có thể nói chuyện với Lam được không?)
-
I'd like to speak to Professor Nguyen. (Tôi muốn nói chuyện với giáo sư Nguyên)
-
I'm trying to contact the student consultant. (Tôi muốn gặp người tư vấn sinh viên)
-
I'm calling from Vietnam/ Australia/ Korea/ Malaysia… (Tôi gọi đến từ….)
-
I'm calling on behalf of Mr. Tin/Ms. Oanh (Tôi gọi điện thay mặt cho Mr. Tin/ Ms. Oanh)
Bắt máy cuộc gọi
-
Jennie speaking. Can I help you? (Jennie đang nghe máy đây, tôi có thể giúp gì cho bạn?)
-
Who's calling please? (Ai gọi điện vậy ạ?)
-
Who's speaking? (Ai gọi điện vậy?)
-
Where are you calling from? (Bạn gọi đến từ đâu?)
-
Are you sure you have the right contact? (Bạn chắc là mình gọi đúng số chứ?)
Nhờ ai đó giữ máy
-
Hold the line please (Giữ máy chút nhé)
-
Could you hold on please? (Bạn giữ máy chút được không?)
-
Just a moment please (Đợi tí nhé)
-
Thank you for holding (Cảm ơn vì đã đợi)
-
His line is free now ... I'll put you through his line. (Số của ông ấy gọi được rồi, tôi sẽ nối máy)
-
I am connecting you to her now. (Tôi đang nối máy cho bạn tới bà ấy)
Từ chối cuộc gọi
-
I'm afraid the line's engaged. Could you call back later? (Tôi e là máy bận rồi, bạn có thể gọi lại chứ?)
-
I'm afraid she's on a video call at the moment. (Tôi e là cô ấy đang bận họp rồi)
-
I'm sorry. He's out of the office today. (Xin lỗi, anh ấy không có ở văn phòng hôm nay)
-
He/she isn't in at the moment. (Anh ấy không có ở đây)
-
I'm afraid we don't have a Mr./Mrs./Ms/Miss. ... here (Tôi e là ông/bà… không có ở đây)
-
I'm sorry.There's nobody here by that name. (Xin lỗi ở đây không ai có tên như vậy cả)
-
Sorry. I think you've dialled the wrong number. (Xin lỗi, tôi nghĩ bạn gọi nhầm số rồi)