TRƯỜNG TH GIANG BIÊN |
HỌC KÌ I |
LỊCH BÁO GIẢNG LỚP 3A4 |
TUẦN HỌC THỨ 5 |
Từ ngày: 03/10/2022 - Đến ngày: 07/10/2022 |
Thứ/ngày/buổi |
Tiết |
Tiết
PPCT |
Môn học |
Tên bài giảng |
Đồ dùng |
2
03/10 |
Buổi sáng |
1 |
13 |
Chào cờ |
Hà Nội ngàn năm yêu dấu |
|
2 |
29 |
TV(Đọc) |
Bài đọc 1: Con heo đất.
MRVT về đồ vật |
Máy chiếu |
3 |
30 |
TV(Đọc) |
Máy chiếu |
4 |
21 |
Toán |
Bảng nhân 9 (tiết 2) |
Máy chiếu |
Buổi chiều |
1 |
5 |
Mĩ thuật |
Bài 1: Mặt nạ trung thu (tiết 1) |
|
2 |
5 |
Đạo đức |
Bài 2: Em yêu Tổ quốc Việt Nam (tiết 2) |
Máy chiếu |
3 |
17 |
HDH |
Lựa chọn tài năng của lớp (Bù HĐTN T6) |
Máy chiếu |
3
04/10 |
Buổi sáng |
1 |
31 |
TV(Viết) |
Bài viết 1: Ôn chữ viết hoa: D, Đ |
Máy chiếu |
2 |
17 |
TA1 |
Unit 1: My friends – Lesson 4.2 |
|
3 |
22 |
Toán |
Luyện tập |
Máy chiếu |
4 |
5 |
Âm nhạc |
Học bài hát: Quốc ca Việt Nam |
|
Buổi chiều |
1 |
18 |
HDH |
Bài viết 2: Em tiết kiệm (Bù TV thứ 6) |
Máy chiếu |
2 |
14 |
HĐTN |
Bài 5: Nét riêng của em |
Máy chiếu |
3 |
9 |
Dyned |
|
|
4
05/10 |
Buổi sáng |
1 |
32 |
TV(Đọc) |
- Bài đọc 2: Thả diều.
- So sánh
|
Máy chiếu |
2 |
33 |
TV(Đọc) |
Máy chiếu |
3 |
18 |
TA1 |
Unit 1: My friends – Lesson 4.3 |
|
4 |
23 |
Toán |
Luyện tập (tt) |
Máy chiếu |
Buổi chiều |
1 |
9 |
GDTC2 |
Bài 3: Làm quen đội hình khối vuông và khối chữ nhật (tiết 2) |
|
2 |
10 |
Dyned |
|
|
3 |
9 |
TNXH |
Ôn tập chủ đề : Gia đình (tiết 1) |
Máy chiếu |
5
06/10 |
Buổi sáng |
1 |
34 |
TV(N-N) |
Kể chuyện: Em tiết kiệm. |
Máy chiếu |
2 |
24 |
Toán |
Gam (tiết 1) |
Máy chiếu |
3 |
10 |
GDTC2 |
Bài 3: Làm quen đội hình khối vuông và khối chữ nhật (tiết 3) |
|
4 |
5 |
Công nghệ |
Bài 2: Sử dụng đèn học (tiết 3) |
Máy chiếu |
Buổi chiều |
1 |
10 |
TNXH |
Ôn tập chủ đề : Gia đình (tiết 2). |
Máy chiếu |
2 |
19 |
TA1 |
Unit 1: My friends – Review & Practice 1 |
|
3 |
19 |
HDH |
Gam (tiết 2) (Bù: Toán thứ 6) |
Máy chiếu |
6
07/10 |
Buổi sáng |
1 |
35 |
TV(Viết) |
|
|
2 |
25 |
Toán |
|
|
3 |
5 |
Tin học |
HỘI NGHỊ VIÊN CHỨC – NGƯỜI LAO ĐỘNG |
|
4 |
20 |
TA1 |
|
|
Buổi chiều |
1 |
|
HDH |
|
|
2 |
5 |
ĐSTV |
|
|
3 |
15 |
HĐTN |
|
|
|
|
|
|
|
ĐDDH: 18 |
Kiểm tra nhận xét |
Giang Biên, ngày … tháng … năm 2022 |
|
|
|
KHỐI TRƯỞNG
|
|
|
|