TRƯỜNG TH GIANG BIÊN |
HỌC KÌ I |
LỊCH BÁO GIẢNG LỚP 3A4 |
TUẦN HỌC THỨ 18.2 |
Từ ngày: 9/1/2023 - Đến ngày: 13/1/2023 |
Thứ/ngày/buổi |
Tiết |
Tiết
PPCT |
Môn học |
Tên bài giảng |
Đồ dùng |
|
2
9/1 |
Buổi sáng |
1 |
55 |
Chào cờ |
Tổng kết thi đua HK1 |
|
|
2 |
126 |
TV (Đọc) |
Ôn tập cuối học kì 1 Tiết 6
- Ôn tập cuối học kì 1 Tiết 7
-
|
Máy chiếu |
|
3 |
127 |
TV (Đọc) |
Máy chiếu |
|
4 |
91 |
Toán |
Ôn tập chung |
Máy chiếu |
|
Buổi chiều |
1 |
19 |
Mĩ thuật |
Bài 2: Con vật nghộ nghĩnh |
|
|
2 |
19 |
Đạo đức |
Ôn tập và đánh giá cuối học kì 1 |
|
|
3 |
65 |
HDH |
Hoàn thành bài |
|
|
3
10/1 |
Buổi sáng |
1 |
128 |
TV (Viết) |
Bài viết 1: Ôn chữ viết hoa: O, Ô, Ơ |
Máy chiếu |
|
2 |
73 |
TA1 |
The First Term Test Correction |
|
|
3 |
92 |
Toán |
Các số trong phạm vi 10 000 |
Máy chiếu |
|
4 |
19 |
Âm nhạc |
Học bài hát: Đón xuân về |
|
|
Buổi chiều |
1 |
66 |
HDH |
Hoàn thành bài |
Máy chiếu |
|
2 |
56 |
HĐTN |
Bài 19: Mua sắm tiết kiệm |
Máy chiếu |
|
3 |
37 |
Dyned |
|
|
|
4
11/1 |
Buổi sáng |
1 |
129 |
TV (Đọc) |
Đọc 1: Trên hồ Ba Bể.
LT viết tên riêng Việt Nam |
Máy chiếu |
|
2 |
130 |
TV (Đọc) |
Máy chiếu |
|
3 |
74 |
TA1 |
- Unit 5: Sports & hobbies – Lesson 1.1
|
|
|
4 |
93 |
Toán |
Các số trong phạm vi 10 000 |
Máy chiếu |
|
Buổi chiều |
1 |
37 |
GDTC |
Bài 3: Phối hợp di chuyển vượt qua các chướng ngại vật khác nhau |
|
|
2 |
38 |
Dyned |
|
|
|
3 |
37 |
TNXH |
Bài 13: Các bộ phận của động vật và chức năng của chúng (T2) |
Máy chiếu |
|
5
12/1 |
Buổi sáng |
1 |
131 |
TV (N-N) |
Trao đổi: Nói về cảnh đẹp non |
Máy chiếu |
|
2 |
94 |
Toán |
Các số trong phạm vi 10 000 (tt) |
Máy chiếu |
|
3 |
38 |
GDTC |
Bài 4: Tại chỗ tung và bắt bóng hai tay |
|
|
4 |
19 |
Công nghệ |
Bài 6: An toàn với môi trường công nghệ trong gia đình (T1) |
Máy chiếu |
|
Buổi chiều |
1 |
38 |
TNXH |
Bài 13: Các bộ phận của động vật và chức năng của chúng (T3) |
Máy chiếu |
|
2 |
75 |
TA1 |
Unit 5: Sports & hobbies – Lesson 1.2 |
|
|
3 |
67 |
HDH |
Hoàn thành bài |
Máy chiếu |
|
6
13/1 |
Buổi sáng |
1 |
|
TV (Viết) |
|
|
|
2 |
|
Toán |
|
|
|
3 |
|
Tin học |
NGHỈ HỌC KÌ I |
|
|
4 |
|
TA1 |
|
|
|
Buổi chiều |
1 |
|
GD NS TLVM |
|
|
|
2 |
|
ĐSTV |
|
|
|
3 |
|
HĐTN |
|
|
|
|
|
|
|
|
ĐDDH: 16 |
Kiểm tra nhận xét |
Giang Biên, ngày 5 tháng 1 năm 2023 |
|
|
|
KHỐI TRƯỞNG |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|