TRƯỜNG TH GIANG BIÊN |
HỌC KÌ I |
LỊCH BÁO GIẢNG LỚP 3A4 |
TUẦN HỌC THỨ 26 |
Từ ngày: 13/3/2023 - Đến ngày:17 /3/2023 |
Thứ/ngày/buổi |
Tiết |
Tiết
PPCT |
Môn học |
Tên bài giảng |
Đồ dùng |
|
2
13/3 |
Buổi sáng |
1 |
77 |
Chào cờ |
Chào mừng Quốc Tế PN 08/03 |
|
|
2 |
179 |
TV (Đọc) |
Bài đọc 3: Hội đua ghe ngo.
|
Máy chiếu |
|
3 |
180 |
TV (Đọc) |
Máy chiếu |
|
4 |
128 |
Toán |
Tiền Việt Nam |
Máy chiếu |
|
Buổi chiều |
1 |
27 |
Mĩ thuật |
Bài 2: Những sinh vật nhỏ trong vườn |
|
|
2 |
27 |
Đạo đức |
Bài 9: Em nhận biết những bất hoà với bạn bè (T1) |
Máy chiếu |
|
3 |
94 |
HDH |
Hoàn thành bài |
Máy chiếu |
|
3
14/3 |
Buổi sáng |
1 |
181 |
TV (Viết) |
Bài viết 3: Ngh –v: Hội đua ghe ngo |
Máy chiếu |
|
2 |
102 |
TA1 |
Revision for The Mid-Second Term Test |
|
|
3 |
129 |
Toán |
Nhân số với số có một chữ số(không nhớ) |
Máy chiếu |
|
4 |
27 |
Âm nhạc |
Tổ chức hoạt động.Vận dụng sáng tạo |
|
|
Buổi chiều |
1 |
95 |
HDH |
Hoàn thành bài |
Máy chiếu |
|
2 |
78 |
HĐTN |
Bài 26: Quan tâm, chăm sóc người thân |
Máy chiếu |
|
3 |
53 |
Dyned |
|
|
|
4
15/3 |
Buổi sáng |
1 |
182 |
TV (Đọc) |
Bài đọc 4: Nhớ Việt Bắc.
LT về dấu hai chấm |
Máy chiếu |
|
2 |
183 |
TV (Đọc) |
Máy chiếu |
|
3 |
103 |
TA1 |
|
|
|
4 |
130 |
Toán |
Nhân số với số có một chữ số(có nhớ) |
Máy chiếu |
|
Buổi chiều |
1 |
53 |
GDTC |
Bài 1: Làm quen phối hợp dẫn bóng di chuyển và dẫn nhồi bóng tại chỗ |
|
|
2 |
54 |
Dyned |
|
|
|
3 |
52 |
TNXH |
Bài 17: Cơ quan thần kinh (T2) |
Máy chiếu |
|
5
16/3 |
Buổi sáng |
1 |
184 |
TV (N-N) |
Trao đổi: Em đọc sách báo. |
Máy chiếu |
|
2 |
131 |
Toán |
Nhân số với số có một chữ số(có nhớ) |
Máy chiếu |
|
3 |
54 |
GDTC |
Bài 1: Làm quen phối hợp dẫn bóng di chuyển và dẫn nhồi bóng tại chỗ |
|
|
4 |
26 |
Công nghệ |
Bài 8: Làm biển báo giao thông (T2) |
Máy chiếu |
|
Buổi chiều |
1 |
53 |
TNXH |
Bài 17: Cơ quan thần kinh (T3) |
Máy chiếu |
|
2 |
104 |
TA1 |
Unit 7: Toys – Lesson 1.1 |
|
|
3 |
96 |
HDH |
Hoàn thành bài. Kể lại một cuộc trò chuyện |
Máy chiếu |
|
6
17/3 |
Buổi sáng |
1 |
185 |
TV (Viết) |
Góc sáng tạo: Nét đẹp trăm miền. |
Máy chiếu |
|
2 |
132 |
Toán |
Luyện tập |
Máy chiếu |
|
3 |
25 |
Tin học |
Bài 25: Khám phá thế giới tự nhiên |
|
|
4 |
105 |
TA1 |
Unit 7: Toys – Lesson 1.2 |
|
|
Buổi chiều |
1 |
97 |
HDH |
Hoàn thành bài |
Máy chiếu |
|
2 |
25 |
ĐSTV |
Đọc sách Giới thiệu & đọc sách: “Hai Bà Trưng” |
|
|
3 |
79 |
HĐTN |
Bài 26: Tiểu phẩm Tình cảm gia đình |
Máy chiếu |
|
|
|
|
|
|
ĐDDH:22 |