TRƯỜNG TH GIANG BIÊN |
HỌC KÌ I |
LỊCH BÁO GIẢNG LỚP 3A4 |
TUẦN HỌC THỨ 27 |
Từ ngày: 20/3/2023 - Đến ngày:24 /3/2023 |
Thứ/ngày/buổi |
Tiết |
Tiết
PPCT |
Môn học |
Tên bài giảng |
Đồ dùng |
|
2
20/3 |
Buổi sáng |
1 |
80 |
Chào cờ |
Tiến bước lên Đoàn |
|
|
2 |
186 |
TV (Đọc) |
- Ôn tập giữ học kì 2 Tiết 1,2
|
Máy chiếu |
|
3 |
187 |
TV (Đọc) |
Máy chiếu |
|
4 |
133 |
Toán |
Luyện tập |
Máy chiếu |
|
Buổi chiều |
1 |
28 |
Mĩ thuật |
Bài 3: Khu vườn kì diệu |
|
|
2 |
28 |
Đạo đức |
Ôn tập giữa học kì 2 |
Máy chiếu |
|
3 |
98 |
HDH |
Hoàn thành bài |
Máy chiếu |
|
3
21/3 |
Buổi sáng |
1 |
188 |
TV (Viết) |
Ôn tập giữ học kì 2 Tiết 3 |
Máy chiếu |
|
2 |
106 |
TA1 |
Unit 7: Toys – Lesson 1.3 |
|
|
3 |
134 |
Toán |
Chia cho số có một chữ số trong phạm vi 100 000 |
Máy chiếu |
|
4 |
28 |
Âm nhạc |
Học bài hát: Con chim non |
|
|
Buổi chiều |
1 |
99 |
HDH |
Hoàn thành bài |
Máy chiếu |
|
2 |
81 |
HĐTN |
Bài 27: Giữ gìn nhà cửa gọn gàng, ngăn nắp |
Máy chiếu |
|
3 |
55 |
Dyned |
|
|
|
4
22/3 |
Buổi sáng |
1 |
189 |
TV (Đọc) |
Ôn tập giữ học kì 2 Tiết 4,5 |
Máy chiếu |
|
2 |
190 |
TV (Đọc) |
Máy chiếu |
|
3 |
107 |
TA1 |
- Unit 7: Toys – Lesson 2.1
|
|
|
4 |
135 |
Toán |
Chia cho số có một chữ số trong phạm vi 100 000(tt – T1) |
Máy chiếu |
|
Buổi chiều |
1 |
55 |
GDTC |
Bài 1: Làm quen phối hợp dẫn bóng di chuyển và dẫn nhồi bóng tại chỗ |
|
|
2 |
56 |
Dyned |
|
|
|
3 |
54 |
TNXH |
Thức ăn, đồ uống có lợi cho sức khoẻ |
Máy chiếu |
|
5
23/3 |
Buổi sáng |
1 |
191 |
TV (N-N) |
Ôn tập giữ học kì 2 Tiết 6 |
Máy chiếu |
|
2 |
136 |
Toán |
Chia cho số có một chữ số trong phạm vi 100 000(tt – T2) |
Máy chiếu |
|
3 |
56 |
GDTC |
Bài 1: Làm quen phối hợp dẫn bóng di chuyển và dẫn nhồi bóng tại chỗ |
|
|
4 |
27 |
Công nghệ |
Bài 8 Làm biển báo giao thông (T3) |
Máy chiếu |
|
Buổi chiều |
1 |
55 |
TNXH |
Thức ăn, đồ uống có lợi cho sức khoẻ |
Máy chiếu |
|
2 |
108 |
TA1 |
Unit 7: Toys – Lesson 2.2 |
|
|
3 |
100 |
HDH |
Hoàn thành bài |
Máy chiếu |
|
6
24/3 |
Buổi sáng |
1 |
192 |
TV (Viết) |
Ôn tập giữ học kì 2 Tiết 7 |
Máy chiếu |
|
2 |
137 |
Toán |
Luyện tập |
Máy chiếu |
|
3 |
26 |
Tin học |
Bài 26: Tạo bài trình chiếu về thế giới tự nhiên |
|
|
4 |
109 |
TA1 |
Unit 7: Toys – Lesson 2.3 |
|
|
Buổi chiều |
1 |
101 |
HDH |
Hoàn thành bài |
Máy chiếu |
|
2 |
26 |
ĐSTV |
Đọc sách Đọc sách tự chọn thuộc chủ điểm |
|
|
3 |
82 |
HĐTN |
Bài 27: Kết quả thực hiện kế hoạch |
Máy chiếu |
|
|
|
|
|
|
ĐDDH:22 |