TRƯỜNG TH GIANG BIÊN |
HỌC KÌ I |
LỊCH BÁO GIẢNG LỚP 3A4 |
TUẦN HỌC THỨ 30 |
Từ ngày: 10/4/2023 - Đến ngày:14 /4/2023 |
Thứ/ngày/buổi |
Tiết |
Tiết
PPCT |
Môn học |
Tên bài giảng |
Đồ dùng |
|
2
10/4 |
Buổi sáng |
1 |
89 |
Chào cờ |
Tuyên truyền quyền trẻ em |
|
|
2 |
207 |
TV (Đọc) |
- Bài đọc 1: Một mái nhà chung.
- MRVT về môi trường
|
Máy chiếu |
|
3 |
208 |
TV (Đọc) |
Máy chiếu |
|
4 |
148 |
Toán |
Tìm thành phần chưa biết của phép tính (tt – T2) |
Máy chiếu |
|
Buổi chiều |
1 |
31 |
Mĩ thuật |
Bài 1: Mô hình nhà cao tần |
|
|
2 |
31 |
Đạo đức |
Bài 10: Em xử lí bất hoà với bạn bè (T2) |
Máy chiếu |
|
3 |
109 |
HDH |
Hoàn thành bài |
Máy chiếu |
|
3
11/4 |
Buổi sáng |
1 |
209 |
TV (Viết) |
Bài viết 1: Ôn chữ viết hoa: X, Y |
Máy chiếu |
|
2 |
118 |
TA1 |
Unit 8: Food – Lesson 1.1 |
|
|
3 |
149 |
Toán |
Luyện tập chung |
Máy chiếu |
|
4 |
31 |
Âm nhạc |
Tổ chức hoạt động.Vận dụng sáng tạo |
|
|
Buổi chiều |
1 |
110 |
HDH |
Hoàn thành bài |
Máy chiếu |
|
2 |
90 |
HĐTN |
Bài 30: Vòng tay bạn bè |
Máy chiếu |
|
3 |
61 |
Dyned |
|
|
|
4
12/4 |
Buổi sáng |
1 |
210 |
TV (Đọc) |
Bài đọc 2: Chuyện của ông Biển |
Máy chiếu |
|
2 |
211 |
TV (Đọc) |
Máy chiếu |
|
3 |
119 |
TA1 |
- Unit 8: Food – Lesson 1.2
|
|
|
4 |
150 |
Toán |
Luyện tập chung |
Máy chiếu |
|
Buổi chiều |
1 |
61 |
GDTC |
Bài 3: Làm quen phối hợp dẫn nhồi bóng tại chỗ và ném rổ bằng hai tay |
|
|
2 |
62 |
Dyned |
|
|
|
3 |
60 |
TNXH |
Bài 20: Phương hướng |
Máy chiếu |
|
5
13/4 |
Buổi sáng |
1 |
212 |
TV (N-N) |
Trao đổi: Tiết kiệm nước |
Máy chiếu |
|
2 |
151 |
Toán |
Diện tích một hình |
Máy chiếu |
|
3 |
62 |
GDTC |
Bài 3: Làm quen phối hợp dẫn nhồi bóng tại chỗ và ném rổ bằng hai tay |
|
|
4 |
30 |
Công nghệ |
Bài 9: Làm đồ chơi (T2) |
Máy chiếu |
|
Buổi chiều |
1 |
61 |
TNXH |
Bài 20: Phương hướng |
Máy chiếu |
|
2 |
120 |
TA1 |
Unit 8: Food – Lesson 1.3 |
|
|
3 |
111 |
HDH |
Hoàn thành bài Kể lại một cuộc trò chuyện |
Máy chiếu |
|
6
14/4 |
Buổi sáng |
1 |
213 |
TV (Viết) |
Bài viết 2: Nước sạch |
Máy chiếu |
|
2 |
152 |
Toán |
Đơn vị đo diện tích. Xăng –ti-mét vuông |
Máy chiếu |
|
3 |
29 |
Tin học |
Bài 29: Sử dụng cách nói “Nếu… thì…” |
|
|
4 |
121 |
TA1 |
Unit 8: Food – Lesson 2.1 |
|
|
Buổi chiều |
1 |
112 |
HDH |
Hoàn thành bài |
Máy chiếu |
|
2 |
29 |
ĐSTV |
Đọc sách Giới thiệu & đọc sách: “Singapore - Singapore của bạn” |
|
|
3 |
91 |
HĐTN |
Bài 30: Tủ sách tình bạn |
Máy chiếu |
|
|
|
|
|
|
ĐDDH:22 |
Kiểm tra nhận xét |
Giang Biên, ngày 7 tháng 4 năm 2023
KHỐI TRƯỞNG
|
|
|
|
|