TRƯỜNG TH GIANG BIÊN |
HỌC KÌ I |
LỊCH BÁO GIẢNG LỚP 3A4 |
TUẦN HỌC THỨ 31 |
Từ ngày: 17/4/2023 - Đến ngày:21 /4/2023 |
Thứ/ngày/buổi |
Tiết |
Tiết
PPCT |
Môn học |
Tên bài giảng |
Đồ dùng |
|
2
17/4 |
Buổi sáng |
1 |
92 |
Chào cờ |
Tuyên truyền phòng chống đuối nước |
|
|
2 |
214 |
TV (Đọc) |
- Bài đọc 3: Em nghĩ về Trái Đất.
- LT về câu khiến.
|
Máy chiếu |
|
3 |
215 |
TV (Đọc) |
Máy chiếu |
|
4 |
153 |
Toán |
Đơn vị đo diện tích. Xăng –ti-mét vuông (T2) |
Máy chiếu |
|
Buổi chiều |
1 |
32 |
Mĩ thuật |
Bài 2: Khu vui chơi của chúng em |
|
|
2 |
32 |
Đạo đức |
Bài 11: Em nhận biết quy tắc an toàn giao thông (T1) |
Máy chiếu |
|
3 |
113 |
HDH |
Chữa nội dung ôn tập kiểm tra cuối kì |
Máy chiếu |
|
3
18/4 |
Buổi sáng |
1 |
216 |
TV (Viết) |
Bài viết 3: Nghe viêt: Một mái nhà chung |
Máy chiếu |
|
2 |
122 |
TA1 |
Unit 8: Food – Lesson 2.2 |
|
|
3 |
154 |
Toán |
Diện tích hình chữ nhật. Diện tích hình vuông (T1) |
Máy chiếu |
|
4 |
32 |
Âm nhạc |
Học bài hát: Hè về vui quá |
|
|
Buổi chiều |
1 |
114 |
HDH |
Chữa nội dung ôn tập kiểm tra cuối kì |
Máy chiếu |
|
2 |
93 |
HĐTN |
Bài 31: Hoà giải bất đồng với bạn |
Máy chiếu |
|
3 |
63 |
Dyned |
|
|
|
4
19/4 |
Buổi sáng |
1 |
217 |
TV (Đọc) |
- Bài đọc 4: Những bậc đá chạm mây.
LT về câu hỏi Vì sao? Câu cảm |
Máy chiếu |
|
2 |
218 |
TV (Đọc) |
Máy chiếu |
|
3 |
123 |
TA1 |
- Unit 8: Food – Lesson 2.3
|
|
|
4 |
155 |
Toán |
Diện tích hình chữ nhật. Diện tích hình vuông (T2) |
Máy chiếu |
|
Buổi chiều |
1 |
63 |
GDTC |
Bài 3: Làm quen phối hợp dẫn nhồi bóng tại chỗ và ném rổ bằng hai tay |
|
|
2 |
64 |
Dyned |
|
|
|
3 |
62 |
TNXH |
Bài 21. Hình dạng trái đất các đới khí hậu |
Máy chiếu |
|
5
20/4 |
Buổi sáng |
1 |
219 |
TV (N-N) |
Trao đổi: Em đọc sách báo |
Máy chiếu |
|
2 |
156 |
Toán |
Luyện tập chung |
Máy chiếu |
|
3 |
64 |
GDTC |
Bài 3: Làm quen phối hợp dẫn nhồi bóng tại chỗ và ném rổ bằng hai tay |
|
|
4 |
31 |
Công nghệ |
Bài 9: Làm đồ chơi (T3) |
Máy chiếu |
|
Buổi chiều |
1 |
63 |
TNXH |
Bài 21. Hình dạng trái đất các đới khí hậu |
Máy chiếu |
|
2 |
124 |
TA1 |
Unit 8: Food – Lesson 3.1 |
|
|
3 |
115 |
HDH |
Chữa nội dung ôn tập kiểm tra cuối kì |
Máy chiếu |
|
6
21/4 |
Buổi sáng |
1 |
220 |
TV (Viết) |
Góc sáng tạo: Trái đất thân yêu. |
Máy chiếu |
|
2 |
157 |
Toán |
Luyện tập chung |
Máy chiếu |
|
3 |
30 |
Tin học |
Bài 30: Xác định nhiệm vụ |
|
|
4 |
125 |
TA1 |
Unit 8: Food – Lesson 3.2 |
|
|
Buổi chiều |
1 |
116 |
HDH |
Chữa nội dung ôn tập kiểm tra cuối kì |
Máy chiếu |
|
2 |
30 |
ĐSTV |
Đọc sách Đọc sách tự chọn thuộc chủ điểm |
|
|
3 |
94 |
HĐTN |
Bài 31: Câu chuyện về tình bạn |
Máy chiếu |
|
|
|
|
|
|
ĐDDH:22 |
Kiểm tra nhận xét |
Giang Biên, ngày 14 tháng 4 năm 2023
KHỐI TRƯỞNG
|
|
|
|
|