1. Từ vựng tiếng Anh về thời tiết mùa hè
1. Sunshine (n) /ˈsʌn.ʃaɪn/: Ánh nắng mặt trời
Ví dụ: I love spending my days basking in the warm sunshine at the beach. (Tôi thích dành cả ngày để tắm nắng ấm áp tại bãi biển.)
2. Sunny (adj) /ˈsʌn.i/: Nắng
Ví dụ: It's a sunny day, perfect for a day at the beach. (Đó là một ngày nắng, hoàn hảo cho một ngày đi biển.)
3. Heatwave (n) /ˈhiːt.weɪv/: Đợt nóng kéo dài
Ví dụ: We're experiencing a heatwave, with temperatures reaching over 40 degrees Celsius. (Chúng ta đang trải qua một đợt nóng kéo dài, với nhiệt độ vượt qua 40 độ Celsius.)
4. Hot (adj) /hɑːt/: Nóng
Ví dụ: The weather is really hot today, I need to find some shade. (Thời tiết rất nóng hôm nay, tôi cần tìm một chỗ bóng.)
5. Sweltering (adj) /ˈswel.tər.ɪŋ/: Nóng oi bức
Ví dụ: It's sweltering outside, so make sure to stay hydrated and seek shade. (Ngoài trời nóng oi bức, vì vậy hãy đảm bảo uống đủ nước và tìm bóng.)
6. Blistering (adj) /ˈblɪstərɪŋ/: Rất nóng
Ví dụ: The blistering heat made it difficult to go outside. (Nhiệt độ rất nóng làm khó khăn khi ra ngoài.)
7. Stifling (adj) /ˈstaɪflɪŋ/: Ngột ngạt, khó chịu vì quá nóng
Ví dụ: The heat was stifling, and we sought refuge indoors with air conditioning. (Nhiệt độ quá nóng khiến ta ngột ngạt, và ta tìm nơi trú ẩn bên trong với máy điều hòa.)
8. Scorching (adj) /ˈskɔːrtʃɪŋ/: Rất nóng
Ví dụ: The scorching sun made it unbearable to be outside without shade or sunscreen. (Ánh nắng chói chang làm cho việc ra ngoài không có bóng râm hoặc kem chống nắng trở nên không thể chịu đựng được.)
9. Breeze (n) /briːz/: Gió nhẹ
Ví dụ: A gentle breeze is blowing, making the hot day more pleasant. (Một cơn gió nhẹ đang thổi, làm cho ngày nóng trở nên dễ chịu hơn.)
10. Bright (adj) /braɪt/: Sáng
Ví dụ: The sun is shining bright in the sky. (Mặt trời chiếu sáng rực rỡ trên bầu trời.)
11. Dry (adj) /draɪ/: Hanh khô
Ví dụ: The summer months are usually dry with very little rainfall. (Những tháng mùa hè thường khô hanh với ít mưa.)
12. Drought (n) /draʊt/: Hạn hán
Ví dụ: The region is suffering from a severe drought, affecting crops and water supply. (Vùng đất đang chịu đựng một đợt hạn hán nghiêm trọng, ảnh hưởng đến mùa màng và nguồn nước cung cấp.)
13. Hail (n) /heɪl/: Mưa đá
Ví dụ: The storm brought hailstones the size of golf balls. (Trận bão mang theo mưa đá có kích thước như quả bóng golf.)
14. Lightning (n) /ˈlaɪtnɪŋ/: Sấm chớp
Ví dụ: The sky lit up with flashes of lightning during the thunderstorm. (Bầu trời sáng lên với những tia sấm chớp trong trận mưa giông.)
15. Muggy (adj) /ˈmʌɡi/: Ấm nóng và hơi ẩm ướt
Ví dụ: It's so muggy outside that I feel sticky and uncomfortable. (Ngoài trời ấm nóng và hơi ẩm ướt đến mức tôi cảm thấy nhớt nhớt và khó chịu.)
16. Thunder (n) /ˈθʌndər/: Sấm
Ví dụ: The loud thunder scared the children during the storm. (Tiếng sấm to vang làm sợ trẻ em trong trận mưa giông.)
17. Thunderstorm (n) /ˈθʌndərstɔːrm/: Dông
Ví dụ: We had a powerful thunderstorm last night with heavy rain and strong winds. (Đêm qua, chúng ta có một trận dông mạnh với mưa to và gió mạnh.)
18. Rainy (adj) /ˈreɪni/: Có mưa
Ví dụ: It's a rainy day, so don't forget to bring an umbrella. (Hôm nay có mưa, vì vậy đừng quên mang theo ô.)
19. Summer solstice (n) /ˈsʌmər ˈsɑːlstɪs/: Hạ chí
Ví dụ: The summer solstice is the longest day of the year with the most sunlight. (Hạ chí là ngày dài nhất trong năm với ánh sáng mặt trời nhiều nhất.)
20. Stormy (adj) /ˈstɔːrmi/: Có bão
Ví dụ: The sky turned dark and the wind picked up, signaling that stormy weather was approaching. (Bầu trời trở nên tối đen và gió thổi mạnh, báo hiệu rằng có một thời tiết có bão đang đến gần.)
2. Từ vựng chủ đề mùa hè thiên nhiên
1. Sun (n) /sʌn/: Mặt trời
Ví dụ: The sun is shining brightly in the summer sky. (Mặt trời chiếu sáng rực rỡ trên bầu trời mùa hè.)
2. Sunrise (n) /ˈsʌnraɪz/: Bình minh
Ví dụ: We woke up early to witness the breathtaking sunrise over the horizon, painting the sky with vibrant colors of orange and pink. (Chúng tôi thức dậy sớm để chứng kiến bình minh tuyệt đẹp trên chân trời, tô màu bầu trời bằng những sắc màu tươi sáng cam và hồng.)
3. Beach (n) /biːtʃ/: Bãi biển
Ví dụ: We spent the day relaxing on the sandy beach, enjoying the warm summer breeze. (Chúng tôi đã dành ngày nghỉ ngơi trên bãi cát biển, thưởng thức làn gió mùa hè ấm áp.)
4. Ocean (n) /ˈoʊʃən/: Đại dương
Ví dụ: The kids had a great time swimming in the clear blue ocean. (Các em bé đã có thời gian vui chơi tuyệt vời khi bơi trong đại dương xanh trong.)
5. Sand (n) /sænd/: Cát
Ví dụ: We built sandcastles and played games on the soft sandy beach. (Chúng tôi xây lâu đài cát và chơi các trò chơi trên bãi cát mềm mịn.)
6. Palm tree (n) /pɑːm triː/: Cây cọ
Ví dụ: The palm trees provided shade and a tropical vibe on the hot summer days. (Cây cọ tạo nên bóng mát và không khí nhiệt đới trong những ngày hè nóng bức.)
7. Oak tree (n) /oʊk triː/: Cây sồi
Ví dụ: The tall oak trees provided shade and shelter in the hot summer days, offering a cool respite from the sun. (Những cây sồi cao vút mang đến bóng mát và nơi trú ẩn trong những ngày hè nóng, tạo ra một nơi mát mẻ tránh nắng.)
8. Mango tree (n) /ˈmæŋɡoʊ triː/: Cây xoài
Ví dụ: The ripe mangoes hung from the branches of the mango tree, tempting us with their sweet and juicy flavor. (Những quả xoài chín mọng treo trên nhánh cây xoài, thu hút chúng tôi bởi hương vị ngọt ngào và mọng nước.)
9. Hibiscus (n) /hɪˈbɪskəs/: Hoa dâm bụt
Ví dụ: The vibrant red hibiscus flowers added a splash of color to the summer garden, attracting butterflies and bees. (Những bông hoa dâm bụt màu đỏ tươi sáng làm thêm một chút màu sắc cho khu vườn mùa hè, thu hút bướm và ong.)
10. Coconut tree (n) /ˈkoʊkənʌt triː/: Cây dừa
Ví dụ: The tall coconut trees lined the sandy beach, offering shade and the refreshing taste of coconut water. (Những cây dừa cao vút trải dọc bãi cát biển, mang đến bóng mát và hương vị tươi mát của nước dừa.)
11. Cactus (n) /ˈkæktəs/: Cây xương rồng (số nhiều: Cati)
Ví dụ: The desert landscape was adorned with various species of cacti, showcasing their unique shapes and vibrant blooms in the summer heat. (Cảnh quan sa mạc được trang trí bởi các loại cây xương rồng đa dạng, thể hiện hình dạng độc đáo và những bông hoa tươi sáng trong cái nóng mùa hè.)
12. Watermelon vine (n) /ˈwɔːtərmɛlən vaɪn/: Cây dưa hấu
Ví dụ: The sprawling watermelon vines in the garden produced juicy and sweet fruits, perfect for cooling down in the summer heat. (Những bụi cây dưa hấu trải rộng trong khu vườn sinh trưởng quả ngọt mọng, tuyệt vời để làm mát trong cái nóng của mùa hè.)
13. Watermelon (n) /ˈwɑːtərmelən/: Dưa hấu
Ví dụ: Juicy slices of watermelon are refreshing on a hot summer day. (Miếng dưa hấu mọng nước làm dịu mát trong ngày hè nóng.)
14. Coconut (n) /ˈkoʊkənʌt/: Dừa
Ví dụ: We enjoyed sipping coconut water and tasting the sweet flesh of coconuts during our tropical beach getaway. (Chúng tôi thưởng thức nước dừa và thưởng thức thịt ngọt của quả dừa trong kỳ nghỉ trên bãi biển nhiệt đới.)
15. Seashell (n) /ˈsiːʃel/: Vỏ sò
Ví dụ: We collected colorful seashells along the shoreline during our beach walk. (Chúng tôi đã thu thập những vỏ sò đầy màu sắc dọc theo bờ biển trong chuyến đi dạo bãi biển của chúng tôi.)
16. Sunflower (n) /ˈsʌnflaʊər/: Hoa hướng dương
Ví dụ: The fields were adorned with beautiful sunflowers, their bright yellow petals facing the sun. (Những cánh đồng được trang trí bởi những bông hoa hướng dương xinh đẹp, những cánh hoa màu vàng tươi sáng hướng về mặt trời.)
17. Lavender (n) /ˈlævəndər/: Hoa oải hương
Ví dụ: The scent of lavender filled the summer air, creating a soothing and relaxing ambiance in the garden. (Hương thơm của hoa oải hương lan tỏa trong không khí mùa hè, tạo nên một không gian dễ chịu và thư giãn trong khu vườn.)
18. Butterfly (n) /ˈbʌtərflaɪ/: Bướm
Ví dụ: Colorful butterflies fluttered around the flowers in the summer garden. (Những con bướm đầy màu sắc bay nhảy xung quanh những bông hoa trong khu vườn mùa hè.)
19. Butterfly garden (n) /ˈbʌtərflaɪ ˈɡɑːrdn/: Vườn bướm
Ví dụ: The butterfly garden was filled with colorful flowers and fluttering butterflies, creating a magical and serene atmosphere. (Vườn bướm tràn đầy hoa tươi màu sắc và những con bướm bay lượn, tạo nên một không khí mê hoặc và yên bình.)
20. Fireflies (n) /ˈfaɪərˌflaɪz/: Đom đóm
Ví dụ: In the evening, we witnessed the magical dance of fireflies. Their gentle glow illuminates the summer night. (Vào buổi tối, chúng tôi chứng kiến màn nhảy múa kỳ diệu của những con đom đóm, ánh sáng nhẹ nhàng chiếu sáng bầu trời đêm mùa hè.)
3. Từ vựng về mùa hè - trang phục và vật dụng cần thiết
1. Ice cream (n) /aɪs kriːm/: Kem
Ví dụ: We enjoyed delicious scoops of ice cream to beat the heat during the scorching summer days. (Chúng tôi thưởng thức những muỗng kem ngon để tránh cái nóng trong những ngày hè nóng cháy.)
2. Cooler (n) /ˈkuːlər/: Hòm giữ lạnh
Ví dụ: They packed their drinks and snacks in the cooler for a picnic by the lake. (Họ đựng đồ uống và đồ ăn trong hòm giữ lạnh để đi dã ngoại bên hồ.)
3. Picnic blanket (n) /ˈpɪknɪk ˈblæŋkɪt/: Chiếu dã ngoại
Ví dụ: We spread out the picnic blanket on the grassy field and enjoyed a delightful picnic with family and friends. (Chúng tôi trải chiếu dã ngoại trên cánh đồng cỏ và tận hưởng một buổi picnic thú vị cùng gia đình và bạn bè.)
4. Inflatable float (n) /ɪnˈfleɪtəbəl floʊt/: Phao bơi bơm hơi
Ví dụ: The children had a great time playing on the inflatable float in the pool. (Các em nhỏ vui chơi thích thú trên phao bơi bơm hơi trong bể bơi.)
5. Beach umbrella (n) /biːtʃ ʌmˈbrɛlə/: Dù biển
Ví dụ: They set up a beach umbrella to provide shade and protection from the sun. (Họ dựng dù biển để tạo bóng mát và bảo vệ khỏi ánh nắng mặt trời.)
6. Swimsuit (n) /ˈswɪmsuːt/: Đồ bơi = Swimwear
Ví dụ: I packed my swimsuit and towel for a refreshing dip in the pool during our summer vacation. (Tôi đã chuẩn bị đồ bơi và khăn tắm để thả mình trong bể bơi trong kỳ nghỉ mùa hè thú vị.)
7. Beach umbrella (n) /biːtʃ ʌmˈbrɛlə/: Cái ô dù biển
Ví dụ: We sat under the beach umbrella, enjoying the shade and the gentle sea breeze during our beach day. (Chúng tôi ngồi dưới cái ô dù biển, thưởng thức bóng mát và hơi gió biển nhẹ nhàng trong ngày đi biển.)
8. Beach bag (n) /biːtʃ bæɡ/: Túi biển
Ví dụ: She packed her sunscreen, towel, and book in her beach bag for a day at the beach. (Cô ấy xếp kem chống nắng, khăn tắm và sách vào túi biển để dạo biển một ngày.)
9. Sun hat (n) /ˈsʌnˌhæt/: Mũ chống nắng
Ví dụ: She wore a wide-brimmed sun hat to shield her face from the sun during her beach trip. (Cô ấy đội một chiếc mũ chống nắng có nón rộng để che mặt khỏi ánh nắng trong chuyến đi biển.)
10. Water bottle (n) /ˈwɔːtər ˌbɑːtəl/: Bình nước
Ví dụ: It's important to stay hydrated, so she always carries a water bottle with her during outdoor activities in the summer. (Việc giữ cho cơ thể luôn được cung cấp đủ nước là quan trọng, vì vậy cô ấy luôn mang theo bình nước trong các hoạt động ngoài trời vào mùa hè.)
11. Hammock (n) /ˈhæmək/: Cái võng
Ví dụ: I relaxed in the hammock, swaying gently under the shade of the trees, listening to the soothing sounds of nature on a lazy summer afternoon. (Tôi thư giãn trong cái võng, lung lay nhẹ nhàng dưới bóng cây, lắng nghe những âm thanh dễ chịu của thiên nhiên trong một buổi chiều hè lười biếng.)
12. Sunscreen (n) /ˈsʌnskriːn/: Kem chống nắng
Ví dụ: It's essential to apply sunscreen before going out in the sun to protect our skin from harmful UV rays. (Việc bôi kem chống nắng trước khi ra ngoài rất quan trọng để bảo vệ da khỏi tác động của tia tử ngoại gây hại.)
13. Hat (n) /hæt/: Mũ nón
Ví dụ: The wide-brimmed hat provided shade and protection from the sun during outdoor activities. (Cái mũ nón có nón rộng mang lại bóng mát và bảo vệ khỏi ánh nắng mặt trời trong các hoạt động ngoài trời.)
14. Sunglasses (n) /ˈsʌnɡlæsɪz/: Kính râm
Ví dụ: I put on my sunglasses to protect my eyes from the bright sunlight and to add a stylish touch to my summer outfit. (Tôi đeo kính râm để bảo vệ mắt khỏi ánh sáng mặt trời chói chang và tạo điểm nhấn thời trang cho trang phục mùa hè của tôi.)
15. Sundress (n) /ˈsʌndrɛs/: Váy đi biển
Ví dụ: The girl wore a flowing sundress and a wide-brimmed hat for a beach outing. (Cô gái mặc váy đi biển rộng rãi và mũ có nón rộng cho chuyến đi bãi biển.)
16. Flip-flops (n) /ˈflɪpˌflɑps/: Dép lê
Ví dụ: I slipped on my flip-flops and headed to the pool for a refreshing swim. (Tôi mang dép lê và đi đến hồ bơi để tắm một cách sảng khoái.)
17. T-shirt (n) /ˈtiːʃɜrt/: Áo thun
Ví dụ: I like to wear a comfortable T-shirt and shorts in the summer. (Tôi thích mặc áo thun thoải mái và quần short trong mùa hè.)
18. Shorts (n) /ʃɔːrts/: Quần short
Ví dụ: She paired her colorful shorts with a tank top for a casual summer look. (Cô ấy kết hợp quần short nhiều màu sắc với áo hai dây để tạo phong cách nhẹ nhàng mùa hè.)
19. Tank top (n) /tæŋk tɒp/: Áo hai dây
Ví dụ: She wore a sleeveless tank top and denim shorts for a casual summer barbecue. (Cô ấy mặc áo hai dây không tay và quần short denim cho buổi tiệc nướng nhẹ nhàng mùa hè.)
20. Bikini (n) /bɪˈkiːni/: Bộ bikini, áo tắm hai mảnh
Ví dụ: She loves to wear a bikini when she goes on vacation to tropical destinations. (Cô ấy thích mặc bikini khi đi nghỉ mát đến những điểm đến nhiệt đới.)
21. Beach towel (n) /biːtʃ taʊəl/: Khăn tắm biển
Ví dụ: He spread out his beach towel on the sand and enjoyed the warm sun. (Anh ta trải khăn tắm biển lên cát và tận hưởng ánh nắng ấm.)